I.ĐIỀU KIỆN SINH TRƯỞNG

KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC VẢI THIỀU

Vải thiều là một loại cây ăn quả nhiệt đới, có giá trị kinh tế cao. Để cây vải thiều phát triển tốt và cho năng suất cao, cần đảm bảo các điều kiện sinh trưởng phù hợp. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây vải thiều:


Khí hậu


Vải thiều là cây ưa sáng, cần nhiều ánh sáng để quang hợp và ra hoa. Vải thiều ưa khí hậu nóng ẩm, nhiệt độ trung bình năm khoảng 22-25°C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng xấu đến sự sinh trưởng và ra hoa của cây.
Độ ẩm không khí cao, lượng mưa phân bố đều trong năm là điều kiện lý tưởng cho vải thiều phát triển. Tuy nhiên, cây vải lại không chịu được úng.


Đất


Đất trồng vải cần giàu chất hữu cơ, tơi xốp, thoát nước tốt. Vải thiều thích hợp với đất có độ pH từ 5,5-6,5. Chú ý mức nước ngầm không quá cao để tránh tình trạng úng ngập.


Các yếu tố khác


Bà con cần chọn giống vải phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai của từng vùng. Bên cạnh đó, các kỹ thuật như bón phân, tưới nước, cắt tỉa, phòng trừ sâu bệnh… ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của cây vải.
Tóm lại, để trồng vải thiều đạt hiệu quả cao, cần lựa chọn địa điểm có khí hậu nóng ẩm, đất tơi xốp, giàu hữu cơ, thoát nước tốt. Đồng thời, người trồng cần nắm vững kỹ thuật trồng và chăm sóc cây vải để cây sinh trưởng khỏe mạnh, cho năng suất cao và chất lượng quả tốt.


II.CÁC GIỐNG VẢI PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM – ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM SINH TRƯỞNG.

KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC VẢI THIỀU vinasa 1

1.Vải thiều Lục Ngạn (Bắc Giang)


Vải thiều Lục Ngạn (Bắc Giang) có vỏ quả màu đỏ tươi, mỏng, gai nhẵn. Cùi dày, hạt nhỏ, vị ngọt đậm, thơm. Thời điểm giữa tháng 6 là thời điểm vải Lục Ngạn chín rộ.


Ưu điểm của giống vải thiều Lục Ngạn:


+ Chất lượng quả vượt trội: Vải thiều Lục Ngạn có hương vị đặc trưng, ngọt đậm, thơm lừng, cùi dày, hạt nhỏ.
+ Khả năng thích nghi tốt: Giống vải này đã được trồng và thích nghi với điều kiện khí hậu, đất đai của vùng Lục Ngạn trong thời gian dài.
+ Năng suất cao: Nếu được chăm sóc đúng kỹ thuật, vải thiều Lục Ngạn có thể cho năng suất cao và ổn định.
+ Giá trị kinh tế cao: Nhờ chất lượng vượt trội, vải thiều Lục Ngạn có giá trị kinh tế cao, mang lại thu nhập ổn định cho người trồng.


Nhược điểm của giống vải thiều Lục Ngạn:


+Yêu cầu điều kiện sinh thái khắt khe: Vải thiều Lục Ngạn rất nhạy cảm với điều kiện thời tiết, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, hoặc thiếu mưa đều ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, đậu quả và chất lượng quả.
+Dễ nhiễm sâu bệnh: Vải thiều Lục Ngạn dễ bị một số loại sâu bệnh như rệp sáp, nhện đỏ, bệnh đốm lá… gây hại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng quả.
+Thời vụ thu hoạch ngắn: Thời gian thu hoạch vải thiều thường tập trung trong một khoảng thời gian ngắn, gây khó khăn cho việc tiêu thụ và bảo quản.
+Giá cả biến động: Giá vải thiều thường biến động mạnh tùy thuộc vào thị trường và thời tiết, gây ảnh hưởng đến thu nhập của người trồng.

2.Vải thiều Thanh Hà (Hải Dương)


Vải thiều Thanh Hà (Hải Dương) có quả nhỏ, tròn, vỏ mỏng. Cùi dày, giòn, ngọt thanh. Thường vào vụ vào cuối tháng 5 đến đầu tháng 6.


Ưu điểm của giống vải thiều Thanh Hà:


+Chất lượng quả tốt: Vải thiều Thanh Hà thường có quả tròn đều, vỏ mỏng, cùi dày, vị ngọt thanh, thơm mát.
+Khả năng thích nghi tốt: Giống vải này đã được trồng và thích nghi với điều kiện đất đai, khí hậu của vùng Thanh Hà trong thời gian dài.
+Năng suất ổn định: Nếu được chăm sóc đúng kỹ thuật, vải thiều Thanh Hà cho năng suất ổn định và khá cao.
+Thời vụ thu hoạch sớm: Vải thiều Thanh Hà thường chín sớm hơn các giống vải khác, giúp người trồng có thể thu hoạch và tiêu thụ sớm.


Nhược điểm của giống vải thiều Thanh Hà:


+Khả năng chống chịu sâu bệnh kém: Vải thiều Thanh Hà dễ bị một số loại sâu bệnh như rệp sáp, nhện đỏ, bệnh đốm lá… gây hại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng quả.
+Kích thước quả nhỏ: So với một số giống vải khác, quả vải thiều Thanh Hà thường có kích thước nhỏ hơn.
+Yêu cầu kỹ thuật cao: Để đạt được chất lượng quả tốt, vải thiều Thanh Hà đòi hỏi người trồng phải có kỹ thuật canh tác cao. Đặc biệt là trong việc phòng trừ sâu bệnh và bón phân.

3.Vải thiều Bát Trang (Hải Phòng)


Vải thiều Bát Trang (Hải Phòng) có nhiều giống vải khác nhau như trứng gai, trứng lì, u hồng, tàu lai. Vị ngọt hơi chua nhẹ. Bắt đầu thời vụ từ giữa tháng 5.


Ưu điểm của giống vải thiều Bát Trang:


+Khả năng thích nghi tốt: Giống vải này đã được trồng và thích nghi với điều kiện đất đai, khí hậu của vùng Bát Trang trong thời gian dài.
+Năng suất ổn định: Nếu được chăm sóc đúng kỹ thuật, vải thiều Bát Trang cho năng suất ổn định và khá cao.
+Đa dạng giống: Vải thiều Bát Trang có nhiều giống khác nhau như trứng gai, trứng lì, u hồng, tàu lai, mỗi giống lại có hương vị đặc trưng riêng.
+Thời vụ thu hoạch sớm: Vải thiều Bát Trang thường chín sớm hơn các giống vải khác, giúp người trồng có thể thu hoạch và tiêu thụ sớm.


Nhược điểm của giống vải thiều Bát Trang:


+Chất lượng quả không đồng đều: Do đa dạng giống và điều kiện canh tác khác nhau, chất lượng quả vải thiều Bát Trang không đồng đều bằng một số giống vải khác như Lục Ngạn.
+Kích thước quả nhỏ: So với một số giống vải khác, quả vải thiều Bát Trang thường có kích thước nhỏ hơn.
+Khả năng chống chịu sâu bệnh kém: Vải thiều Bát Trang dễ bị một số loại sâu bệnh như rệp sáp, nhện đỏ, bệnh đốm lá… gây hại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng quả.
+Yêu cầu kỹ thuật cao: Để đạt được chất lượng quả tốt, vải thiều Bát Trang đòi hỏi người trồng phải có kỹ thuật canh tác cao. Đặc biệt là trong việc phòng trừ sâu bệnh và bón phân.

4.Vải lai


Ngoài các giống vải nổi tiếng trên, Việt Nam còn có nhiều giống vải lai, được tạo giữa các giống vải khác nhau. Các giống vải lai có ưu điểm về năng suất và chất lượng như sau:


Ưu điểm của giống vải lai:


+Năng suất cao: Vải lai thường có năng suất cao hơn so với các giống vải truyền thống, nhờ khả năng sinh trưởng mạnh và ra quả nhiều.
+Chất lượng quả tốt: Nhiều giống vải lai có chất lượng quả vượt trội, với kích thước quả lớn, cùi dày, vị ngọt đậm, thơm ngon hơn.
+Khả năng chống chịu sâu bệnh tốt: Một số giống vải lai được lai tạo để tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh. Giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng hiệu quả kinh tế.
+Thời vụ chín: Vải lai có thể được lai tạo để chín sớm hoặc muộn hơn so với các giống vải truyền thống.
+Khả năng thích nghi rộng: Nhiều giống vải lai có khả năng thích nghi tốt với nhiều loại đất và điều kiện khí hậu khác nhau.


Nhược điểm của giống vải lai:


+ Vải lai có thể bị thoái hóa giống sau một thời gian trồng, làm giảm năng suất và chất lượng quả.
+Không phải tất cả các cây vải lai đều cho chất lượng quả đồng đều, có thể xảy ra tình trạng quả to quả nhỏ, vị ngọt khác nhau.
+Giá thành cây giống cao: Cây giống vải lai thường có giá thành cao hơn so với cây giống vải truyền thống.
+Yêu cầu kỹ thuật cao: Vải lai thường đòi hỏi kỹ thuật canh tác cao hơn so với các giống vải truyền thống.


III.KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC VẢI THIỀU

KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC VẢI THIỀU vinasa


Vải thiều là một loại cây ăn quả nhiệt đới quý giá, đòi hỏi kỹ thuật trồng và chăm sóc khá tỉ mỉ để đạt được năng suất và chất lượng cao. Dưới đây là một số kỹ thuật cơ bản:

1.Chọn giống và đất trồng


Nên chọn giống vải phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai của từng vùng. Các giống vải nổi tiếng như Lục Ngạn, Thanh Hà, Bát Trang… thường được ưu tiên lựa chọn.
Vải thiều thích hợp với đất thịt, giàu mùn, tơi xốp, thoát nước tốt. Tránh trồng vải trên đất quá chua hoặc quá kiềm.

2.Thời vụ trồng và mật độ


Cây vải thường được trồng vào mùa xuân (tháng 3-4) hoặc mùa thu (tháng 8-9). Khoảng cách trồng thường từ 6-10m/cây, tùy thuộc vào giống và điều kiện đất đai.

3.Kỹ thuật trồng vải thiều


+Đào hố: Đào hố trước khi trồng khoảng 1-2 tháng, kích thước hố khoảng 70-80cm x 70-80cm.
+Bón lót: Bón lót phân chuồng hoai mục, phân lân vào hố trước khi trồng 1 tháng, trộn 20-30 kg phân chuồng, 0,7 kg phân lân + cỏ + rác + phân xanh. Tiến hành lấp kín đến miệng hố rồi lấp đất mặt cho bằng miệng hố.
+Trồng cây: Đặt cây vào hố, lấp đất, nén chặt và tưới nước.

4. Chăm sóc vải thiều


a. Tưới nước:

Cần tưới nước thường xuyên cho cây vải thiều, đặc biệt trong mùa khô.


b. Bón phân:


Bón phân là một trong những yếu tố quan trọng để cây vải thiều sinh trưởng tốt và cho năng suất cao. Việc bón phân đúng cách sẽ cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây. Qua đó giúp cây phát triển khỏe mạnh, ra hoa đậu quả nhiều và chất lượng quả tốt.


Nguyên tắc bón phân cho vải thiều:


+Bón cân đối: Cần bón đủ lượng phân các loại NPK (đạm, lân, kali) để cây phát triển toàn diện.
+Bón đúng thời điểm: Mỗi giai đoạn sinh trưởng của cây sẽ có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau. Cần bón phân phù hợp với từng giai đoạn.
+Bón đúng cách: Có nhiều cách bón phân như rải phân, đào hố, tưới phân, phun phân lá. Mỗi cách bón có ưu điểm và phù hợp với từng điều kiện cụ thể.
+Quan sát cây: Quan sát cây thường xuyên để điều chỉnh lượng và loại phân bón cho phù hợp.


Phân bón thường dùng cho vải thiều:


+Phân hữu cơ: Phân chuồng hoai mục, phân xanh, phân compost… cung cấp chất hữu cơ, cải thiện độ tơi xốp của đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho đất.
+Phân hóa học:
oĐạm: Urê, DAP, NPK… cung cấp nitơ giúp cây phát triển lá, cành.
oLân: Supe lân, lân nung chảy… giúp cây ra hoa đậu quả, tăng cường hệ thống rễ.
oKali: Kali clorua, kali sunfat… giúp quả chắc, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.


Lịch bón phân cho vải thiều:


Ba năm đầu dùng nước phân pha loãng để tưới. Từ năm thứ 4 trở đi hàng năm bón cho mỗi cây 40-50 kg phân chuồng + 1,5 kg đạm urê + 2kg lân + 0,7 kg kali, chia làm 3 đợt để bón.
Đợt 1: Tháng 10-11, bón 100% phân chuồng + 40% lượng đạm + 40% lượng lân.
Đợt 2: Tháng 12-1, bón thúc lúc phân hóa mầm hoa, bón 40% lượng đạm+ 30% lượng lân + 40% lượng kali.
Đợt 3: Tháng 3-4, bón hết số phân cần bón trong năm.
Một số lưu ý khi bón phân cho vải thiều:
+Không bón phân quá gần gốc cây: Có thể gây hại cho rễ.
+Không bón phân khi trời nắng gắt: Nên bón phân khi trời mát hoặc sau khi tưới nước.


c. Lưu ý:


1.Bà con cần bón bổ sung phân chuồng hoai mục hàng năm.
2.Cắt tỉa thường xuyên để tạo tán đẹp, thông thoáng, loại bỏ cành sâu bệnh, cành vượt. Hàng năm cắt bỏ cành tăm, cành vượt, cành sâu bệnh. Loại bớt cành vụ đông, chăm sóc, bảo vệ cành vụ thu và vụ xuân. Khi cây ra quả bói ( ra lứa hoa, quả đầu tiên) cần cắt bỏ cho cây khoẻ.
3.Một số loại sâu bệnh thường gặp ở vải thiều như rệp sáp, nhện đỏ, bệnh đốm lá… . Theo đó cần được phòng trừ kịp thời. Bà con có thể tham khảo sử dụng thuốc trừ bệnh gốc sinh học như Agrifos 640.

lan-hai-chieu-agrifos-640-tap-doan-vinasa-com


Trên đây là kỹ thuật chăm sóc cây vải thiều đạt hiệu quả, cây cho năng suất và chất lượng cao. Theo đó bà con cần lưu ý chọn giống phù hợp với đất trồng, chú ý thực hiện các công tác chăm sóc như: tưới nước, bón phân, phòng bệnh.

Áp dụng đúng kỹ thuật  trồng cây vải thiều sẽ giúp đảm bảo năng suất chất lượng nông sản. Đồng thời hạn chế sâu bệnh. Chúc bà con có vụ mùa thành công – được mùa, được giá.


Nếu Quý bà con cần hỗ trợ thêm thông tin kỹ thuật hãy liên hệ cho chúng tôi qua Fanpage hoặc hotline 0901.21.25.26.
Vinasa luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí cho bà con trong quá trình chăm sóc cây trồng.
Xem thêm bài viết kỹ thuật khác TẠI ĐÂY.
Vinasa kính chúc bà con có một mùa vụ bội thu!.

    0 0 đánh giá
    Đánh giá bài viết
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận